Máy in hóa đơn BIXOLON SRP-380
Máy in hóa đơn BIXOLON SRP-380 là máy in hóa đơn khổ 80mm mạnh mẽ, chất lượng cao ở độ phân giải 180dpi, 203dpi và 300dpi. SRP-380 là giải pháp giúp tiết kiệm đáng kể chi phí, máy có khả năng giảm giảm độ dài biên giấy in đến 25%, với tính năng thông minh giúp nhận dạng giấy khổ 80mm, 57mm và tự động điều chỉnh kích thước in tương ứng. SRP-380 có cổng kết nối tích hợp USB V2.0 & Ethernet + Serial, LPT , hỗ trợ Bluetooth hoặc WLAN. Với khả năng tương thích với tất cả các hệ điều hành chính bao gồm Android ™, iOS ™ và Windows® .
THÔNG SỐ CƠ BẢN
- In nhiệt : Trực tiếp(Direct Thermal)
- Độ phân giải 180 dpi .
- Tốc độ in: 350mm/s
- Khổ in tối đa 72mm.
- Loại giấy: giấy nhiệt
- Khổ giấy : 80mm
- Đường kính cuộn giấy tối đa: 83 mm.
- Cổng giao tiếp: USB , tùy chọn LAN/ Serial / Dual Serial / Parallel / WLAN¹ / Bluetooth² / Powered USB
- Kích thướt (rộng x dài x cao): 147 x 200 x 148 mm
- Trọng lượng: 1.56 kg (3.43 lbs.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA MÁY IN HÓA ĐƠN BIXOLON SRP-380
Thông số máy in
Phương thức in:
In nhiệt trực tiếp
Tốc độ in:
- SRP-380, 382: 350 mm/sec
- SRP-383: 200 mm/sec
Độ phân giải:
- SRP-380: 180 dpi
- SRP-382: 203 dpi
- SRP-383: 300 dpi
Bề rộng khổ in:
- SRP-380, 382: 72 mm
SRP-383: 73.1 mm
Cảm biến:
Mở nắp, gần hết và hết giấy
Đặc điểm giấy
Loại giấy: 80 / 58 mm
Giấy in nhiệt khổ 80mm
(Giấy cho máy in hóa đơn khổ 80mm)
Đường kính cuộn giấy:
tối đa 83 mm
Độ dày giấy:
0.05 ~ 0.08mm
Thông số vật lý
Kích thướt (WxDxH):
147 x 200 x 148 mm
Trọng lượng:
SRP-380, 382: 1.56 kg (3.43 lbs.)
SRP-383: 1.53 kg (3.36 lbs.)
Năng lượng:
- Chứng nhận Energy Star
- Nguồn Adaptor 100-120V/200-240V AC, 50/60Hz
Hiệu suất
Cổng kết nối:
Mặc định: USB V2.0 FS
Tùy chọn: USB V2.0 FS + Ethernet / Serial /Dual Serial / Parallel / WLAN¹ / Bluetooth² / Powered USB
—————————————————————–
WLAN¹: 802.11a/b/g/n(2.4G+5G)
Bluetooth²: V4.2 Classic / LE, Class 1,
MFi certified
Cổng ngăn kéo: 2 ports (via y-type adaptor)
Độ tin cậy:
Tuổi thọ đầu in: SRP-380, 382: 250 km ***
SRP-383: 100 km ***
Tuổi thọ dao cắt giấy: 3 triệu lần cắt.
Môi trường
Nhiệt độ:
Hoạt động: 0 ~ 40℃ (41 ~ 104℉)
Lưu trữ: -20 ~ 60℃ (-4 ~ 140℉)
Độ ẩm:
Hoạt động: 10 ~ 80% RH
Lưu kho: 10 ~ 90% RH
Fonts / Graphics / Symbologies
Character Size
Font A: 12 x 24 Font B: 9 x 17 Font C: 9 x 24 KOR, CHN, JPN: 24 x 24
Characters Per Line
SRP-330II: – Font A: 42 Font B, C: 56 KOR, CHN, JPN: 21
SRP-332II: – Font A: 48 Font B, C: 64 KOR, CHN, JPN: 24
Characters Per Sets
Alphanumeric: 95
Extended Graphics:128 x 33 page
International: 32
Graphics
Supporting user-defined fonts, graphics, formats and logos
Barcode Symbologies
1D: Coda Bar, Code39, Code93, Code128, EAN-8, EAN-13, ITF, UPC-A, UPC-E
2D: Data Matrix, PDF417, QR Code
Phụ kiện
- Cáp usb
- Chuông gắn ngoài
- USB to Serial cable
- WLAN Dongle,
- Powered USB 0.5m,
- Powered USB 1.2m