Máy in hóa đơn BIXOLON SRP-F310II
Máy in hóa đơn BIXOLON SRP-F310II là máy in hóa đơn khổ 80mm mạnh mẽ, chất lượng cao ở độ phân giải 180dpi và 203dpi. Có thiết kế cửa trước mạnh mẽ, tiện dụng, với chứng nhận IP12, công nghệ Liquid-Barrier ™ được cấp bằng sáng chế và nguồn điện tích hợp, để cung cấp giải pháp in hoàn hảo ở không gian hạn chế. Có giao diện All-In-One-Plus ™, tích hợp USB V2.0 & Ethernet + Serial, LPT , hỗ trợ Bluetooth hoặc WLAN. Mẫu SRP-F310IIHi cũng hỗ trợ nhiều thiết bị ngoại vi USB khác nhau, cùng với tính năng in trên nền web và đám mây.
THÔNG SỐ CƠ BẢN
- In nhiệt : Trực tiếp(Direct Thermal)
- Độ phân giải 180 dpi .
- Tốc độ in: 350mm/s
- Khổ in tối đa 72mm.
- Loại giấy: giấy nhiệt
- Khổ giấy : 80mm
- Đường kính cuộn giấy tối đa: 105 mm.
- Cổng giao tiếp: USB + LAN, tùy chọn Serial / Dual Serial / Parallel / WLAN¹ / Bluetooth² / Powered USB
- Kích thướt (rộng x dài x cao): 132 x 182.4 x 128.5 mm
- Trọng lượng: 2.00 kg (4.40 lbs.)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA MÁY IN HÓA ĐƠN BIXOLON SRP-F310II
Thông số máy in
Phương thức in:
In nhiệt trực tiếp
Tốc độ in:
- 350 mm/s
Độ phân giải:
- SRP-F310II: 180 dpi (512 dots)
- SRP-F312II: 203 dpi (576 dots)
- SRP-F313II: 203 dpi (640 dots)
Bề rộng khổ in:
- SRP-F310II: 72 mm
- SRP-F312II: 72 mm
- SRP-F313II: 80 mm
Cảm biến:
Mở nắp, gần hết và hết giấy
Đặc điểm giấy
Loại giấy: 80 / 83 mm
Giấy in nhiệt khổ 80mm
(Giấy cho máy in hóa đơn khổ 80mm)
Đường kính cuộn giấy:
tối đa 105 mm
Độ dày giấy:
0.05 ~ 0.08mm
Thông số vật lý
Kích thướt (WxDxH):
154 x 203 x 148 mm
Trọng lượng:
2.00 kg (4.40 lbs.)
Năng lượng:
- Chứng nhận Energy Star
- Nguồn Adaptor 100-120V/200-240V AC, 50/60Hz
Hiệu suất
Cổng kết nối:
Mặc định: USB V2.0 FS + Ethernet
Tùy chọn: USB V2.0 FS + Ethernet + Serial /Dual Serial / Parallel / WLAN¹ / Bluetooth² / Powered USB
—————————————————————–
SRP-F310IIHi (B-gate Hub Interface)
3 USB Host ports(V2.0 HS) + 1 Device port
(V2.0 HS) + 1 USB Host with charging +
Ethernet + WLAN³
—————————————————————-
WLAN¹: 802.11a/b/g/n(2.4G+5G)
Bluetooth²: V4.2 Classic / LE, Class 1,
MFi certified
WLAN³: 802.11a/ac/b/g/n(2.4G+5G)
USB dongle type (Optional)
Cổng ngăn kéo: 2 ports (via y-type adaptor)
Độ tin cậy:
Tuổi thọ đầu in: 250 km
Tuổi thọ dao cắt giấy: 3 triệu lần cắt.
Môi trường
Nhiệt độ:
Hoạt động: 0 ~ 40℃ (41 ~ 104℉)
Lưu trữ: -20 ~ 60℃ (-4 ~ 140℉)
Độ ẩm:
Hoạt động: 10 ~ 80% RH
Lưu kho: 10 ~ 90% RH
Fonts / Graphics / Symbologies
Character Size
Font A: 12 x 24 Font B: 9 x 17 Font C: 9 x 24 KOR, CHN, JPN: 24 x 24
Characters Per Line
Font A: 42 Font B, C: 56 KOR, CHN, JPN: 21
Characters Per Sets
Alphanumeric: 95
Extended Graphics:128 x 33 page
International: 32
Graphics
Supporting user-defined fonts, graphics, formats and logos
Barcode Symbologies
1D: Coda Bar, Code39, Code93, Code128, EAN-8, EAN-13, ITF, UPC-A, UPC-E
2D: Data Matrix, PDF417, QR Code
Phụ kiện
- Cáp usb
- Chuông gắn ngoài
- USB to Serial cable
- WLAN Dongle,
- Powered USB 0.5m,
- Powered USB 1.2m