Máy in di động BIXOLON SPP-L3000
Máy in di động BIXOLON SPP-L3000 máy in di động mới từ BIXOLON hiệu suất cao, bền bỉ. Chịu được nhiều lần rơi từ độ cao lên đến 2,1 m (7 ft.), chịu được va đập trong môi trường khắc nghiệt, chuẩn IP54 – mang lại sự tiện ích di động vượt trội. SPP-L3000 có thời lượng PIN cao đảm bảo hoạt động liên tục trong thời gian dài. SPP-L3000 cung cấp các tùy chọn kết nối hỗ trợ đồng thời cả Bluetooth và WLAN.
Màn hình LCD màu TFT để dễ dàng thiết lập, hỗ trợ Android ™, iOS ™, Windows®
THÔNG SỐ CƠ BẢN
- In nhiệt : Trực tiếp(Direct Thermal)
- Độ phân giải 203 dpi .
- Tốc độ in: 127mm/s
- Khổ in tối đa 72mm.
- Loại giấy: Decal nhiệt, tùy chọn decal không đế lót.
- Khổ giấy : 25 ~ 80 mm
- Đường kính cuộn giấy tối đa: 66 mm.
- Cổng giao tiếp: USB V2.0 HS + Serial , tùy chọn LAN/ Serial / Bluetooth/ Dual WLAN + Bluetooth
- Kích thướt (rộng x dài x cao): 119.0 x 159.0 x 79.0 mm
- Trọng lượng: 694g

THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA MÁY IN DI ĐỘNG BIXOLON XM7-40

Thông số máy in
Phương thức in:
In nhiệt trực tiếp
Tốc độ in:
- 127 mm/s
Độ phân giải:
- 203 dpi
Bề rộng khổ in:
- 72mm
Cảm biến:
- Hết giấy
- Gap
- Black Mark
- Paper Cover Open
- Nhận diện nhãn
Đặc điểm giấy
Loại giấy:
Decal nhãn thông thường hoặc nhãn không đế lót (tùy chọn thêm)
Khổ giấy:
- 25 ~ 80 mm
Đường kính cuộn giấy:
- 66mm
Độ dày giấy:
- 0.07 ~ 0.15mm
Lõi giấy:
- 19mm, 12mm
Thông số vật lý
Kích thướt (WxDxH):
119.0 x 159.0 x 79.0 mm
Trọng lượng:
(có pin, không giấy): ~694 g (1.53 Ibs.)
Năng lượng:
- Chứng nhận Energy Star
PIN:
- 7.3 V Li-ion, 2600 mAh, Thời gian sạc lại: 2.5 giờ
Hỗ trợ:
Bộ lột nhãn, giá treo giấy (lõi 19mm), FSTN LCD (200 x 100 pixels
Hiệu suất
Bộ nhớ:
128 MB SDRAM, 256 MB Flash
256 MB SDRAM, 512 MB Flash (tùy chọn)
Cổng kết nối:
Mặc định: USB V2.0 HS + Serial
Tùy chọn: USB V2.0 HS + Serial + Bluetooth¹ / WLAN² / Dual Bluetooth¹ + WLAN²
————————————–
Bluetooth¹: V4.1 Classic & LE
WLAN²: 802.11a/b/g/n (Infrastructure, Ad-hoc,
Wi-Fi Direct, SoftAP) – WEP40/104,
WPA1/2(PSK, EAP)
————————————-
* Easy Bluetooth Pairing™ via NFC
Môi trường
Nhiệt độ:
Hoạt động: -15 ~ 50℃ (5 ~ 122℉)
Lưu trữ: -30 ~ 70℃ (-22 ~ 158℉)
Độ ẩm:
10 ~ 80% RH
Chống nước: IP54
Chịu va đập: 2.1 m (7 ft.)
Fonts / Graphics / Symbologies
Font
10 SLCS / One SLCS / 16 BPL-Z™ / One BPL-Z™ / 7 BPL-C™ / 23 Code Page / Unicode supported (UTF-8, UTF-16LE, UTF-16BE)
Graphics
Supporting user-defined fonts, graphics, formats, layouts and logos
Barcode Symbologies
1D: Codabar, Code 11, Code 39, Code 93, Code 128, EAN-13, EAN-8, Industrial 2-of-5, Interleaved 2-of-5, Logmars, MSI, Plessey, Postnet, GS1 DataBar (RSS-14), Standard 2-of-5, UPC / EAN extensions, UPC-A, UPC-E, IMB
2D: Aztec, Codablock, Code 49, Data Matrix, MaxiCode, MicroPDF417, PDF417, QR code, TLC 39
Phụ kiện
- Belt Strap, Battery Pack, SMPS, Power Cord, Paper Disk (Inner core : 12mm)
Tùy chọn:
Shoulder Strap, Single Battery Charger, Quad Battery Charger, Serial / USB Cable, Fixed Serial / USB Cable
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.