BIXOLON VIỆT NAM
  • Mobile
  • POS
  • Label
  • Linerless
  • Tải Driver & hỗ trợ kỹ thuật
    • Tải Driver
    • Video hướng dẫn
    • Hỗ trợ kỹ thuật
BIXOLON VIỆT NAM
Menu
-13%
may-in-ma-vach-bixolon-XT5-40-43-46
may-in-ma-vach-bixolon-XT5-40-43-46
may-in-ma-vach-bixolon-XT5-40-43-46
may-in-ma-vach-bixolon-XT5-40-43-46
Click to enlarge
Home » BIXOLON VIỆT NAM » Máy in mã vạch » Máy in mã vạch BIXOLON XT5-43
Previous product
may-in-ma-vach-bixolon-XT5-40-43-46
Máy in mã vạch BIXOLON XT5-40 21.500.000₫ 19.500.000₫
Back to products
Next product
may-in-ma-vach-bixolon-XT5-40-43-46
Máy in mã vạch BIXOLON XT5-46 43.500.000₫ 35.500.000₫

Máy in mã vạch BIXOLON XT5-43

23.500.000₫ 20.500.000₫

Máy in mã vạch BIXOLON XT5-43 thuộc dòng máy in công nghiệp tầm trung khổ 4 inch (114mm) hỗ trợ UHF với Khả năng mã hóa và in RFID. XT5-43 được trang bị thêm cổng kết nối USB host và kết nối không dây: Wifi, Bluetooth, ethernet tốc độ cao (1Gb)  và tốc độ in lên đến 10 ips (254mm / giây). Máy được trang bị màn hình LCD cảm ứng 3.5 inch hoặc 4.3 inch giúp thao tác cài đặt trực quan và nhanh chóng.

  • In nhiệt : Trực tiếp/Gián tiếp (Direct Thermal/ Thermal Transfer)
  • Độ phân giải 300 dpi .
  • Tốc độ in: 10 ips (254 mm/s)
  • Bộ nhớ: 512MB SDRAM, 512MB Flash.
  • Khổ in tối đa 105.7 mm – 2500mm.
  • Khổ giấy : 25 – 114 mm .
  • Ruy băng mực: Wax, Wax / Resin, Resin, Outside, Inside 
  • Kích thước ruy băng: 50 ~ 110 mm x450m, lõi: 25.4mm
  • Đường kính cuộn giấy tối đa: 203 mm.
  • Đường kính lõi giấy: 38.1 mm – 76.2mm.
  • Cổng giao tiếp: USB + Serial + Ethernet¹ + 2 USB Host ports
    • Tùy chọn:
      • Ethernet¹: 10/100/1000Mbps (1Gbps)
        WLAN²: Built-in type, 802.11a/b/g/n
        WLAN³: USB dongle type, 802.11a/b/g/n
        (Optional)
        Bluetooth³: Built-in type, MFi iAP2 certified

Tùy chọn: Dao cắt tự động, Bộ lột nhãn, Khung treo giấy mở rộng, RFID, LCD, Bộ quấn nhãn

  • Bảo hành: máy 36 tháng, bộ phận in(đầu in) 12 tháng.
thêm vào so sánh
Add to wishlist
Mã: XT5-43 Danh mục: Máy in mã vạch Từ khóa: BIXOLON XT5-43, Máy in mã vạch, Máy in mã vạch BIXOLON XT5-43, RFID, XT5-43
  • Mô tả
  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT
  • SKUs
  • TẢI DRIVER
  • VIDEO HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG
Mô tả
5 / 5 ( 16815 bình chọn )

Máy in mã vạch BIXOLON XT5-43

Máy in mã vạch BIXOLON XT5-43 thuộc dòng máy in công nghiệp tầm trung khổ 4 inch (114mm). Dòng XT5-40 hỗ trợ UHF với Khả năng mã hóa và in RFID. XT5-40 được trang bị thêm cổng kết nối USB host và kết nối không dây: Wifi, Bluetooth, ethernet tốc độ cao (1Gb)  và tốc độ in lên đến 14 ips (356mm / giây). Với tùy chọn độ phân giải lên đến 600dpi cho độ nét cao, đồng thời máy được trang bị màn hình LCD cảm ứng 3.5 inch hoặc 4.3 inch giúp thao tác cài đặt trực quan và nhanh chóng. Các tùy chọn thêm như: dao cắt, bộ lột nhãn có thể lắp đặt trực tiếp dễ dàng.

THÔNG SỐ CƠ BẢN

  • In nhiệt : Trực tiếp/Gián tiếp (Direct Thermal/ Thermal Transfer)
  • Độ phân giải 300 dpi .
  • Tốc độ in: 10 ips (254 mm/s)
  • Bộ nhớ: 512MB SDRAM, 512MB Flash.
  • Khổ in tối đa 105.7 mm – 2500mm.
  • Loại giấy: Gap, Black Mark, Notch, Continuous, Fan-Fold.
  • Khổ giấy : 25 – 114 mm .
  • Ruy băng mực: Wax, Wax / Resin, Resin, Outside, Inside 
  • Kích thước ruy băng: 50 ~ 110 mm x450m, lõi: 25.4mm
  • Đường kính cuộn giấy tối đa: 203 mm.
  • Đường kính lõi giấy: 38.1 mm – 76.2mm.
  • Cổng giao tiếp:
    • Chuẩn: USB + Serial + Ethernet¹ + 2 USB Host ports
    • Tùy chọn:
      • Ethernet¹: 10/100/1000Mbps (1Gbps)
        WLAN²: Built-in type, 802.11a/b/g/n
        WLAN³: USB dongle type, 802.11a/b/g/n
        (Optional)
        Bluetooth³: Built-in type, MFi iAP2 certified
  • Kích thướt (rộng x dài x cao):
    • Chuẩn: 269 x 490 x 324 mm
      (10.59 x 19.29 x 12.76 inch)
    • Rewinder: 269 x 490 x 407 mm
      (10.59 x 19.29 x 16.02 inch)
  • Trọng lượng:
    • Chuẩn: 13.98Kg (30.82 lbs.)
    • Rewinder: 17.98Kg (39.64 lbs.)

Tùy chọn: Dao cắt tự động, Bộ lột nhãn, Khung treo giấy mở rộng, RFID, LCD, Bộ quấn nhãn

[/vc_column_text][/vc_column][/vc_row]

may-in-ma-vach-bixolon-XT5-40-43-46

TÍNH NĂNG NỔI BẬT CỦA MÁY IN MÃ VẠCH BIXOLON XT5-43

may-in-ma-vach-bixolon-XT5-40-43-46
Tiện ích và xu hướng
  • Màn hình LCD cảm ứng tùy chọn 3.5 và 4.3 inch trực quan
  • In và mã hóa RFID.
may-in-ma-vach-bixolon-XT5-40-43-46
Thiết kế bền bỉ
  • Thân nhôm và vỏ kim loại có độ dính đặc biệt
  • Thiết kế tiết kiệm không gian với cửa gấp đôi
  • Tốc độ in lên đến 14 ips (356 mm / giây)
  • Độ phân giải 203, 300 hoặc 600 dpi
  • Được nhúng Ethernet nhanh nhất trong ngành (1Gbit / giây)
  • Không cần bảo dưỡng trục lăn và đầu in
may-in-ma-vach-bixolon-xd5-40d-xd5-40t-xd5-43d-xd5-43t
Quản lý an toàn và hiệu quả
  • SoftAP: Thiết lập Wi-Fi đơn giản cho thiết bị di động
  • Ứng dụng di động Smart Connection ™: Dễ dàng chuyển từ SoftAP sang chế độ Cơ sở hạ tầng
  • Chức năng đôi ™: Sao chép cài đặt máy in và dữ liệu qua bộ lưu trữ USB
  • XPM ™: Trình quản lý hồ sơ dựa trên web của BIXOLON (Tùy chọn)

ỨNG DỤNG CỦA MÁY IN MÃ VẠCH BIXOLON XT5-43

KHO XƯỞNG

BÁN LẺ

SẢN XUẤT

may-in-ma-vach-bixolon

T&L

Y TẾ

TEM NHÃN

  • DRIVER WINDOWS - BIXOLON XT5-43 - EURO
  • DRIVER WINDOWS - BIXOLON XT5-43 - SEAGULL

ỨNG DỤNG

  • Phần mềm thiết kế tem/nhãn LabelArtist-II
  • Phần mềm thiết kế tem/nhãn BARTENDER ULTRA LITE cho máy in BIXOLON
  • Phần mềm in tem cho android
  • Phần mềm in tem trên IOS
  • TOOL CẤU HÌNH
  • CẤU HÌNH INTERNET

TÀI LIỆU

  •  TÀI LIỆU QUẢNG CÁO
  •  A/S Manual_XT5 Series_TPH
  •  A/S Manual_XT5 Series_PEELER
  •  A/S Manual_XT5 Series_AUTO CUTTER
  •  User Manual_XT5-40
  •  Quick Manual_XT5-40
  •  Code Page Manual_XT5-40
  •  Programming(SLCS) Manual_XT5-40
  •  Bluetooth Connection Manual_XT5-40
  •  Network Connection Manual_XT5-40
THÔNG SỐ KỸ THUẬT

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

MÁY IN MÃ VẠCH BIXOLON XT5-40

Thông số máy in

Phương thức in:

In nhiệt trực tiếp/Gián tiếp

Tốc độ in:
  • XT5-40: 14 ips (356 mm/s)
  • XT5-43: 10 ips (254 mm/s)
  • XT5-46: 5 ips (127 mm/s)
Độ phân giải:
  • XT5-40: 203 dpi
  • XT5-43: 300dpi
  • XT5-46: 600dpi
Bề rộng khổ in:
  • XT5-40: 104mm
  • XT5-43: 105.7mm
  • XT5-46: 105.6mm
Chiều dài khổ in:
  • XT5-40: Up to 4,000 mm
  • XT5-43: Up to 2,500 mm
  • XT5-46: Up to 1,000 mm
Cảm biến:

Transmissive(Adjustable),
Reflective (Adjustable), Ribbon-End,
Head open

Đặc điểm giấy

Loại giấy:

Gap, Black Mark, Notch, Continuous, Fan-Fold

Độ rộng giấy:

25 ~ 114 mm

Đường kính cuộn giấy:

203 mm

Độ dày giấy:

0.06 ~ 0.30 mm

Đường kính lõi trong:

38.1 ~ 76.2mm

Đặc điểm ruy băng mực

Loại Ribbon:

Wax, Wax/Resin, Resin, Outside, Inside

Chiều rộng Ribbon:

50 ~ 110mm

Chiều dài Ribbon:

Lên đến 450 m

Đường kính lõi trong:

25.4 mm

Thông số vật lý

Kích thướt (WxDxH):

Chuẩn: 269 x 490 x 324 mm
(10.59 x 19.29 x 12.76 inch)
Rewinder: 269 x 490 x 407 mm
(10.59 x 19.29 x 16.02 inch)

Trọng lượng:

Chuẩn: 13.98Kg (30.82 lbs.)
Rewinder: 17.98Kg (39.64 lbs.)

Display

3.5 inch HVGA (262K Colors) TFT LCD

Năng lượng:
  • Chứng nhận Energy Star
  • Nguồn Adaptor 100-120V/200-240V AC, 50/60Hz

Hiệu suất

Bộ nhớ:

512 MB SDRAM, 512 MB Flash

Cổng kết nối:
      • Chuẩn: USB + Serial + Ethernet¹ + 2 USB Host ports
      • Tùy chọn:

① USB + Serial + Parallel + Ethernet¹ + 2 USB Host ports
② USB + WLAN² + Ethernet¹ + 2 USB Host ports
③ USB + WLAN² + Parallel + Ethernet¹ + 2 USB Host ports
④ USB + Bluetooth³ + Ethernet¹ + 2 USB Host ports + WLAN³
⑤ USB + Bluetooth³ + Parallel + Ethernet¹ + 2 USB Host ports + WLAN³
————————————————————–
Ethernet¹: 10/100/1000Mbps (1Gbps)
WLAN²: Built-in type, 802.11a/b/g/n
WLAN³: USB dongle type, 802.11a/b/g/n
(Optional)
Bluetooth³: Built-in type, MFi iAP2 certified

Môi trường

Nhiệt độ:

Hoạt động: 0 ~ 40℃ (32 ~ 104℉)
Lưu trữ: -20 ~ 60℃ (-4 ~ 140℉)

Độ ẩm: 10 ~ 80% RH

Fonts / Graphics / Symbologies

Fonts

Bitmap Fonts (10 SLCS™, 16 BPL-Z™, 5 BPL-E™, 9 BPL-D™), Scalable Fonts (1 SLCS™, 1 BPL-Z™, 1 BPL-D™), 23 Code page, Unicode supported (UTF-8, UTF-16LE, UTF-16BE)

Graphics

Supporting user-defined fonts, graphics, formats and logos

Barcode Symbologies

1D: Codabar, Code 11, Code 39, Code 93, Code 128, EAN-13, EAN-8, Industrial 2-of-5, Interleaved 2-of-5, Logmars, MSI, Plessey, Postnet, GS1 DataBar (RSS-14), Standard 2-of-5, UPC/EAN extensions, UPC-A, UPC-E, IMB
2D: Aztec, Codablock, Code 49, Data Matrix, MaxiCode, MicroPDF417, PDF417, QR code, TLC 39

Phụ kiện

Tùy chọn:
  • Bộ lột nhãn
  • External Paper Supply
  • Dao cắt
  • Bộ quấn nhãn
  • LCD
  • RFID
RFID

Frequency: UHF, 865 ~ 868MHz (EU), 902 ~ 928MHz (KR, USA)
Transmit Power: 1W
Modulation: ASK
Protocol: ISO 18000-6C(EPC Class1 Gen2)
Auto Cutter: Optional
Tag Pitch: Min 16mm

SKUs

SKUs

TẢI DRIVER

TẢI DRIVER

  • DRIVER WINDOWS - MÁY IN MÃ VẠCH BIXOLON XT5-40 - EURO
  • DRIVER WINDOWS - MÁY IN MÃ VẠCH BIXOLON XT5-40 - SEAGULL

ỨNG DỤNG

  • Phần mềm thiết kế tem/nhãn LabelArtist-II
  • Phần mềm thiết kế tem/nhãn BARTENDER ULTRA LITE cho máy in BIXOLON
  • Phần mềm in tem cho android
  • Phần mềm in tem trên IOS
  • TOOL CẤU HÌNH
  • CẤU HÌNH INTERNET

TÀI LIỆU

  • TÀI LIỆU QUẢNG CÁO
  •  A/S Manual_XT5 Series_TPH
  •  A/S Manual_XT5 Series_PEELER
  •  A/S Manual_XT5 Series_AUTO CUTTER
  •  User Manual_XT5-40
  •  Quick Manual_XT5-40
  •  Code Page Manual_XT5-40
  •  Programming(SLCS) Manual_XT5-40
  •  Bluetooth Connection Manual_XT5-40
  •  Network Connection Manual_XT5-40
VIDEO HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG

VIDEO HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG

HƯỚNG DẪN GẮN DECAL VÀ RUY BĂNG MỰC

HƯỚNG DẪN THAY RUY BĂNG MỰC

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Máy in mã vạch BIXOLON XT5-43” Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

You have to be logged in to be able to add photos to your review.

Sản phẩm tương tự

-9%
may-in-ma-vach-bixolon-XT5-40-43-46
may-in-ma-vach-bixolon-XT5-40-43-46
Close

Máy in mã vạch BIXOLON XT5-40

21.500.000₫ 19.500.000₫
Máy in mã vạch BIXOLON XT5-40 thuộc dòng máy in công nghiệp tầm trung khổ 4 inch (114mm) hỗ trợ UHF với Khả năng mã hóa và in RFID. XT5-40 được trang bị thêm cổng kết nối USB host và kết nối không dây: Wifi, Bluetooth, ethernet tốc độ cao (1Gb)  và tốc độ in lên đến 14 ips (356mm / giây). Máy được trang bị màn hình LCD cảm ứng 3.5 inch hoặc 4.3 inch giúp thao tác cài đặt trực quan và nhanh chóng.
  • In nhiệt : Trực tiếp/Gián tiếp (Direct Thermal/ Thermal Transfer)
  • Độ phân giải 203 dpi .
  • Tốc độ in: 14 ips (356 mm/s)
  • Bộ nhớ: 512MB SDRAM, 512MB Flash.
  • Khổ in tối đa 104 mm - 4000mm.
  • Khổ giấy : 25 – 114 mm .
  • Ruy băng mực: Wax, Wax / Resin, Resin, Outside, Inside 
  • Kích thước ruy băng: 50 ~ 110 mm x450m, lõi: 25.4mm
  • Đường kính cuộn giấy tối đa: 203 mm.
  • Đường kính lõi giấy: 38.1 mm - 76.2mm.
  • Cổng giao tiếp: USB + Serial + Ethernet¹ + 2 USB Host ports
    • Tùy chọn:
      • Ethernet¹: 10/100/1000Mbps (1Gbps) WLAN²: Built-in type, 802.11a/b/g/n WLAN³: USB dongle type, 802.11a/b/g/n (Optional) Bluetooth³: Built-in type, MFi iAP2 certified
Tùy chọn: Dao cắt tự động, Bộ lột nhãn, Khung treo giấy mở rộng, RFID, LCD, Bộ quấn nhãn
  • Bảo hành: máy 36 tháng, bộ phận in(đầu in) 12 tháng.
Add to wishlist
Quick view
-7%
may-in-ma-vach-bixolon-slp-tx220-tx223
may-in-ma-vach-bixolon-slp-tx220-tx223
Close

Máy in mã vạch BIXOLON SLP-TX220

5.500.000₫ 5.100.000₫
Máy in mã vạch BIXOLON SLP-TX220 thuộc dòng máy in nhiệt để bàn tầm trung khổ 2 inch (60mm). SLP-TX220 được thiết kế nhỏ gọn, phù hợp cho môi trường làm việc với không gian hạn chế. SLP-TX220 có tốc độ in lên đến 6ips (152mm/s), khổ in tối đa lên đến 56.9mm. Với tùy chọn không dây, cho phép kết nối với các thiết bị di dộng dễ dàng.
  • In nhiệt : Trực tiếp/Gián tiếp (Direct Thermal/ Thermal Transfer)
  • Độ phân giải 203 dpi .
  • Tốc độ in: 6 ips (152 mm/s)
  • Bộ nhớ: 64 MB SDRAM, 128 MB Flash.
  • Khổ in tối đa 56.9 mm - chiều dài nhãn tối đa 2000mm.
  • Khổ giấy : 15 – 60 mm .
  • Kích thước ruy băng: 58 mm x74m, lõi: 12.5mm
  • Cổng giao tiếp: USB + Serial
  • Tùy chọn: Dao cắt tự động, Bộ lột nhãn, WLAN Dongle , Bluetooth
  • Bảo hành: máy 36 tháng, bộ phận in(đầu in) 12 tháng.
Add to wishlist
Quick view
-12%
may-in-ma-vach-bixolon-xl5-40-43
may-in-ma-vach-bixolon-xl5-40-43
Close

Máy in mã vạch BIXOLON XL5-40

17.000.000₫ 15.000.000₫
Máy in mã vạch BIXOLON XL5-40 thuộc dòng máy in nhãn không đế lót khổ 4 inch (110mm) độc quyền đầu tiên trên thế giới của BIXOLON. XL5-40 với tùy chọn độ phân giải 203dpi và 300dpi, máy cho tốc độ in lên đến 6ips (152 mm / giây) ở 203dpi - nhanh nhất trong các loại máy in cùng phân khúc. Điểm nổi bật đến từ giải pháp nhãn không đế lót, chiều dài nhãn in được linh hoạt giúp cắt giảm chi phí vận hành. Ngoài ra giải pháp này xanh hơn - không đế lót - không rác thải - thân thiện với môi trường, và an toàn hơn - không đế lót silicone - giảm nguy cơ trơn trượt ở nơi sản xuất. Với màn hình LCD tùy chọn giúp máy hiện đại và thân thiện hơn với người dùng.
  • In nhiệt : Trực tiếp(Direct Thermal)
  • Độ phân giải 203 dpi .
  • Tốc độ in: 6 ips (152 mm/s)
  • Bộ nhớ: 64 MB SDRAM, 128 MB Flash.
  • Khổ in tối đa 108 mm - chiều dài nhãn 30 - 1000mm.
  • Loại giấy: Gap, Black Mark, Notch, Continuous, Fan-Fold.
  • Khổ giấy : 20 – 114 mm.
  • Cổng giao tiếp: USB + USB host , Tùy chọn:  Ethernet + WLAN¹ + Bluetooth²
  • Tùy chọn: Dao cắt tự động
  • Bảo hành: máy 36 tháng, bộ phận in(đầu in) 12 tháng.
Add to wishlist
Quick view
-12%
may-in-ma-vach-bixolon-slp-tx220-tx223
may-in-ma-vach-bixolon-slp-tx220-tx223
Close

Máy in mã vạch BIXOLON SLP-TX223

6.500.000₫ 5.700.000₫
Máy in mã vạch BIXOLON SLP-TX223 thuộc dòng máy in nhiệt để bàn tầm trung khổ 2 inch (60mm). SLP-TX223 được thiết kế nhỏ gọn, phù hợp cho môi trường làm việc với không gian hạn chế. Với tùy chọn không dây, cho phép kết nối với các thiết bị di dộng dễ dàng.
  • In nhiệt : Trực tiếp/Gián tiếp (Direct Thermal/ Thermal Transfer)
  • Độ phân giải 300 dpi .
  • Tốc độ in: 4 ips (100 mm/s)
  • Bộ nhớ: 64 MB SDRAM, 128 MB Flash.
  • Khổ in tối đa 54 mm - chiều dài nhãn tối đa 2000mm.
  • Khổ giấy : 15 – 60 mm .
  • Kích thước ruy băng: 58 mm x74m, lõi: 12.5mm
  • Cổng giao tiếp: USB + Serial
  • Tùy chọn: Dao cắt tự động, Bộ lột nhãn, WLAN Dongle , Bluetooth
  • Bảo hành: máy 36 tháng, bộ phận in(đầu in) 12 tháng.
Add to wishlist
Quick view
-3%
may-in-ma-vach-bixolon-xq-840-xq-843
may-in-ma-vach-bixolon-xq-840-xq-843
Close

Máy in mã vạch BIXOLON XQ-843

17.500.000₫ 17.000.000₫
Máy in mã vạch BIXOLON XQ-843 tích hợp máy tính bảng 8inch cho phép việc in tem nhãn ở bất kỳ đâu và bất kỳ lúc nào. Với khả năng in ấn độc lập giúp nâng cao năng suất, tăng cường tính bảo mật. XQ-843 thuộc dòng in nhiệt trực tiếp khổ 4 inch, độ phân giải 300dpi, máy cho tốc độ in lên đến 4ips (100 mm / giây). Thiết kế cho phép máy đặt cố định tại quầy hoặc di chuyển mọi nơi với các ứng dụng di động để phù hợp với mục đích sử dụng.
  • In nhiệt : Trực tiếp(Direct Thermal)
  • Độ phân giải 300 dpi .
  • Tốc độ in: 4 ips (100 mm/s)
  • Bộ nhớ: 64 MB SDRAM, 128 MB Flash.
  • Tablet: 1GB RAM, 8GB Flash, 8inch IPS TFT LCD (800 x 1280) Android 7.0
  • Khổ in tối đa 105 mm - chiều dài nhãn   1000mm.
  • Khổ giấy : 15– 118 mm.
  • Cổng giao tiếp Tablet: 2 USB Host (bàn phím/scanner) + Ethernet + WLAN² + Bluetooth³
  • Tùy chọn:  Bộ lột nhãn, Dao cắt tự động
  • Bảo hành: máy 36 tháng, bộ phận in(đầu in) 12 tháng.
Add to wishlist
Quick view
-12%
may-in-ma-vach-bixolon-xd5-40t-xd5-43t
may-in-ma-vach-bixolon-xd5-40t-xd5-43t
Close

Máy in mã vạch BIXOLON XD5-43t

8.500.000₫ 7.500.000₫
Máy in mã vạch BIXOLON XD5-43t thuộc dòng máy in nhiệt để bàn tầm trung khổ 4 inch (118mm). Dòng XD5 hỗ trợ UHF với Khả năng mã hóa và in RFID, cài đặt và bảo trì dễ dàng. XD5-43t có tốc độ in lên đến 4ips (102mm/s), khổ in tối đa lên đến 105.7mm. Với tùy chọn không dây, cho phép kết nối với các thiết bị di dộng dễ dàng. Tùy chọn màn hình LCD trực quan.
  • In nhiệt : Trực tiếp (Direct Thermal)
  • Độ phân giải 300 dpi .
  • Tốc độ in: 4 ips (102 mm/s)
  • Bộ nhớ: 64 MB SDRAM, 128 MB Flash.
  • Khổ in tối đa 105.7 mm - 1000m.
  • Khổ giấy : 15 – 118 mm .
  • Ruy băng mực: Wax, Wax / Resin, Resin, Outside
  • Kích thước ruy băng: 33 ~ 110 mm x300m, lõi: 25.4mm, 12.7mm
  • Cổng giao tiếp:
    • Chuẩn: USB + USB Host
    • Tùy chọn: Serial, Ethernet, Wifi, Bluetooth (WLAN: 802.11a/b/g/n (Infrastructure, Ad-hoc, Wi-Fi Direct, SoftAP) - WEP40/104, WPA1/2 (PSK, EAP) Bluetooth: V5.0 (MFi certified)
  • Tùy chọn: Dao cắt tự động, Bộ lột nhãn, Khung treo giấy mở rộng, RFID, màn hình LCD
  • Bảo hành: máy 36 tháng, bộ phận in(đầu in) 12 tháng.
Add to wishlist
Quick view
-8%
May-in-ma-vach-BIXOLON-SLP-dx220-dx223
May-in-ma-vach-BIXOLON-SLP-dx220-dx223
Close

Máy in mã vạch BIXOLON SLP-DX223

6.000.000₫ 5.500.000₫
Máy in mã vạch BIXOLON SLP-DX223 thuộc dòng máy in nhiệt trực tiếp để bàn khổ 2 inch (60mm). SLP-DX223 được thiết kế nhỏ gọn, phù hợp cho môi trường làm việc với không gian hạn chế. Với tùy chọn không dây, cho phép kết nối với các thiết bị di dộng dễ dàng.
  • In nhiệt : Trực tiếp(Direct Thermal)
  • Độ phân giải 300 dpi .
  • Tốc độ in: 4 ips (100 mm/s)
  • Bộ nhớ: 64 MB SDRAM, 128 MB Flash.
  • Khổ in tối đa 54 mm - chiều dài nhãn tối đa 2000mm.
  • Khổ giấy : 15 – 60 mm.
  • Cổng giao tiếp: USB + Serial , Tùy chọn:  Ethernet + WLAN+  Bluetooth²
  • Tùy chọn: Dao cắt tự động, Bộ lột nhãn, WLAN Dongle
  • Bảo hành: máy 36 tháng, bộ phận in(đầu in) 12 tháng.
Add to wishlist
Quick view
-15%
may-in-ma-vach-bixolon-slp-tx400-tx403
may-in-ma-vach-bixolon-slp-tx400-tx403
Close

Máy in mã vạch BIXOLON SLP TX400

5.500.000₫ 4.700.000₫
Máy in mã vạch BIXOLON SLP TX400 thuộc dòng máy in để bàn khổ 4 inch (112mm). SLP-TX400 series gồm 2 model với độ phân giải tương ứng: TX400 (203 dpi), TX403 (300dpi). Với tốc độ in 7ips (178mm/s), khổ in tối đa lên đến 108mm, SLP-TX400 đáp ứng tất cả các nhu cầu tem nhãn cho ngành hàng: Bán lẻ, Chăm sóc sức khỏe, Sản xuất...
  • In nhiệt : Trực tiếp / Gián tiếp (Direct/ Transfer)
  • Độ phân giải 203 dpi .
  • Tốc độ in: 7 ips (178 mm/s)
  • Bộ nhớ: 64 MB SDRAM, 128 MB Flash.
  • Khổ in tối đa 108 mm.
  • Khổ giấy : 25 – 112 mm .
  • Cổng giao tiếp: USB + Serial + Paralell.
    • Tùy chọn: Ethernet, WLAN,  Bluetooth
  • Bảo hành: máy 36 tháng, bộ phận in(đầu in) 12 tháng.
Add to wishlist
Quick view
  • Mobile
  • POS
  • Label
  • Linerless
  • Tải Driver & hỗ trợ kỹ thuật
    • Tải Driver
    • Video hướng dẫn
    • Hỗ trợ kỹ thuật
may-in-ma-vach-bixolon-XT5-40-43-46

Máy in mã vạch BIXOLON XT5-43

23.500.000₫ 20.500.000₫
Add to wishlist
Start typing to see products you are looking for.
0938827139