Home » Máy in mã vạch » Trang 2

Hiển thị 13–24 của 25 kết quả

Máy in mã vạch BIXOLON XD5-40d

6.500.000
Máy in mã vạch BIXOLON XD5-40d thuộc dòng máy in nhiệt trực tiếp để bàn tầm trung khổ 4 inch (118mm). Dòng XD5 hỗ trợ UHF với Khả năng mã hóa và in RFID, cài đặt và bảo trì dễ dàng. Máy in mã vạch BIXOLON XD5-40d có tốc độ in lên đến 7ips (178mm/s), khổ in tối đa lên đến 108mm. Với tùy chọn không dây, cho phép kết nối với các thiết bị di dộng dễ dàng. Tùy chọn màn hình LCD trực quan.
  • In nhiệt : Trực tiếp (Direct Thermal)
  • Độ phân giải 203 dpi .
  • Tốc độ in: 7 ips (178 mm/s)
  • Bộ nhớ: 64 MB SDRAM, 128 MB Flash.
  • Khổ in tối đa 108 mm - 1000m.
  • Khổ giấy : 15 – 118 mm .
  • Cổng giao tiếp:
    • Chuẩn: USB + USB Host
    • Tùy chọn: Serial, Ethernet, Wifi, Bluetooth (WLAN: 802.11a/b/g/n (Infrastructure, Ad-hoc, Wi-Fi Direct, SoftAP) - WEP40/104, WPA1/2 (PSK, EAP) Bluetooth: V5.0 (MFi certified)
  • Tùy chọn: Dao cắt tự động, Bộ lột nhãn, Khung treo giấy mở rộng, RFID, màn hình LCD
  • Bảo hành: máy 36 tháng, bộ phận in(đầu in) 12 tháng.

Máy in mã vạch BIXOLON XD5-40t

6.500.000
Máy in mã vạch BIXOLON XD5-40t thuộc dòng máy in nhiệt để bàn tầm trung khổ 4 inch (118mm). Dòng XD5 hỗ trợ UHF với Khả năng mã hóa và in RFID, cài đặt và bảo trì dễ dàng. XD5-40t có tốc độ in lên đến 6ips (152mm/s), khổ in tối đa lên đến 108mm. Với tùy chọn không dây, cho phép kết nối với các thiết bị di dộng dễ dàng. Tùy chọn màn hình LCD trực quan.
  • In nhiệt : Trực tiếp (Direct Thermal)
  • Độ phân giải 203 dpi .
  • Tốc độ in: 6 ips (152 mm/s)
  • Bộ nhớ: 64 MB SDRAM, 128 MB Flash.
  • Khổ in tối đa 108 mm - 1000m.
  • Khổ giấy : 15 – 118 mm .
  • Ruy băng mực: Wax, Wax / Resin, Resin, Outside
  • Kích thước ruy băng: 33 ~ 110 mm x300m, lõi: 25.4mm, 12.7mm
  • Cổng giao tiếp:
    • Chuẩn: USB + USB Host
    • Tùy chọn: Serial, Ethernet, Wifi, Bluetooth (WLAN: 802.11a/b/g/n (Infrastructure, Ad-hoc, Wi-Fi Direct, SoftAP) - WEP40/104, WPA1/2 (PSK, EAP) Bluetooth: V5.0 (MFi certified)
  • Tùy chọn: Dao cắt tự động, Bộ lột nhãn, Khung treo giấy mở rộng, RFID, màn hình LCD
  • Bảo hành: máy 36 tháng, bộ phận in(đầu in) 12 tháng.

Máy in mã vạch BIXOLON XD5-43d

7.500.000
Máy in mã vạch BIXOLON XD5-43d thuộc dòng máy in nhiệt trực tiếp để bàn tầm trung khổ 4 inch (118mm). Dòng XD5 hỗ trợ UHF với Khả năng mã hóa và in RFID, cài đặt và bảo trì dễ dàng. Máy in mã vạch BIXOLON XD5-43d có tốc độ in lên đến 5ips (127mm/s), khổ in tối đa lên đến 105.7mm. Với tùy chọn không dây, cho phép kết nối với các thiết bị di dộng dễ dàng. Tùy chọn màn hình LCD trực quan.
  • In nhiệt : Trực tiếp (Direct Thermal)
  • Độ phân giải 300 dpi .
  • Tốc độ in: 5 ips (127 mm/s)
  • Bộ nhớ: 64 MB SDRAM, 128 MB Flash.
  • Khổ in tối đa 105.7 mm - 1000m.
  • Khổ giấy : 15 – 118 mm .
  • Cổng giao tiếp:
    • Chuẩn: USB + USB Host
    • Tùy chọn: Serial, Ethernet, Wifi, Bluetooth (WLAN: 802.11a/b/g/n (Infrastructure, Ad-hoc, Wi-Fi Direct, SoftAP) - WEP40/104, WPA1/2 (PSK, EAP) Bluetooth: V5.0 (MFi certified)
  • Tùy chọn: Dao cắt tự động, Bộ lột nhãn, Khung treo giấy mở rộng, RFID, màn hình LCD
  • Bảo hành: máy 36 tháng, bộ phận in(đầu in) 12 tháng.

Máy in mã vạch BIXOLON XD5-43t

7.500.000
Máy in mã vạch BIXOLON XD5-43t thuộc dòng máy in nhiệt để bàn tầm trung khổ 4 inch (118mm). Dòng XD5 hỗ trợ UHF với Khả năng mã hóa và in RFID, cài đặt và bảo trì dễ dàng. XD5-43t có tốc độ in lên đến 4ips (102mm/s), khổ in tối đa lên đến 105.7mm. Với tùy chọn không dây, cho phép kết nối với các thiết bị di dộng dễ dàng. Tùy chọn màn hình LCD trực quan.
  • In nhiệt : Trực tiếp (Direct Thermal)
  • Độ phân giải 300 dpi .
  • Tốc độ in: 4 ips (102 mm/s)
  • Bộ nhớ: 64 MB SDRAM, 128 MB Flash.
  • Khổ in tối đa 105.7 mm - 1000m.
  • Khổ giấy : 15 – 118 mm .
  • Ruy băng mực: Wax, Wax / Resin, Resin, Outside
  • Kích thước ruy băng: 33 ~ 110 mm x300m, lõi: 25.4mm, 12.7mm
  • Cổng giao tiếp:
    • Chuẩn: USB + USB Host
    • Tùy chọn: Serial, Ethernet, Wifi, Bluetooth (WLAN: 802.11a/b/g/n (Infrastructure, Ad-hoc, Wi-Fi Direct, SoftAP) - WEP40/104, WPA1/2 (PSK, EAP) Bluetooth: V5.0 (MFi certified)
  • Tùy chọn: Dao cắt tự động, Bộ lột nhãn, Khung treo giấy mở rộng, RFID, màn hình LCD
  • Bảo hành: máy 36 tháng, bộ phận in(đầu in) 12 tháng.

Máy in mã vạch BIXOLON XL5-40

15.000.000
Máy in mã vạch BIXOLON XL5-40 thuộc dòng máy in nhãn không đế lót khổ 4 inch (110mm) độc quyền đầu tiên trên thế giới của BIXOLON. XL5-40 với tùy chọn độ phân giải 203dpi và 300dpi, máy cho tốc độ in lên đến 6ips (152 mm / giây) ở 203dpi - nhanh nhất trong các loại máy in cùng phân khúc. Điểm nổi bật đến từ giải pháp nhãn không đế lót, chiều dài nhãn in được linh hoạt giúp cắt giảm chi phí vận hành. Ngoài ra giải pháp này xanh hơn - không đế lót - không rác thải - thân thiện với môi trường, và an toàn hơn - không đế lót silicone - giảm nguy cơ trơn trượt ở nơi sản xuất. Với màn hình LCD tùy chọn giúp máy hiện đại và thân thiện hơn với người dùng.
  • In nhiệt : Trực tiếp(Direct Thermal)
  • Độ phân giải 203 dpi .
  • Tốc độ in: 6 ips (152 mm/s)
  • Bộ nhớ: 64 MB SDRAM, 128 MB Flash.
  • Khổ in tối đa 108 mm - chiều dài nhãn 30 - 1000mm.
  • Loại giấy: Gap, Black Mark, Notch, Continuous, Fan-Fold.
  • Khổ giấy : 20 – 114 mm.
  • Cổng giao tiếp: USB + USB host , Tùy chọn:  Ethernet + WLAN¹ + Bluetooth²
  • Tùy chọn: Dao cắt tự động
  • Bảo hành: máy 36 tháng, bộ phận in(đầu in) 12 tháng.

Máy in mã vạch BIXOLON XL5-43

16.000.000
Máy in mã vạch BIXOLON XL5-43 thuộc dòng máy in nhãn không đế lót khổ 4 inch (110mm) độc quyền đầu tiên trên thế giới của BIXOLON. XL5-43 với độ phân giải 300dpi, máy cho tốc độ in lên đến 5ips (127 mm / giây). Điểm nổi bật đến từ giải pháp nhãn không đế lót, chiều dài nhãn in được linh hoạt giúp cắt giảm chi phí vận hành. Ngoài ra giải pháp này xanh hơn - không đế lót - không rác thải - thân thiện với môi trường, và an toàn hơn - không đế lót silicone - giảm nguy cơ trơn trượt ở nơi sản xuất. Với màn hình LCD tùy chọn giúp máy hiện đại và thân thiện hơn với người dùng.
  • In nhiệt : Trực tiếp(Direct Thermal)
  • Độ phân giải 300 dpi .
  • Tốc độ in: 5 ips (127 mm/s)
  • Bộ nhớ: 64 MB SDRAM, 128 MB Flash.
  • Khổ in tối đa 105.7 mm - chiều dài nhãn 30 - 1000mm.
  • Loại giấy: Gap, Black Mark, Notch, Continuous, Fan-Fold.
  • Khổ giấy : 20 – 114 mm.
  • Cổng giao tiếp: USB + USB host , Tùy chọn:  Ethernet + WLAN¹ + Bluetooth²
  • Tùy chọn: Dao cắt tự động
  • Bảo hành: máy 36 tháng, bộ phận in(đầu in) 12 tháng.

Máy in mã vạch BIXOLON XQ-840

16.500.000
Máy in mã vạch BIXOLON XQ-840 tích hợp máy tính bảng 8inch cho phép việc in tem nhãn ở bất kỳ đâu và bất kỳ lúc nào. Với khả năng in ấn độc lập giúp nâng cao năng suất, tăng cường tính bảo mật. XQ-840 thuộc dòng in nhiệt trực tiếp khổ 4 inch, với tùy chọn độ phân giải 203dpi và 300dpi, máy cho tốc độ in lên đến 6ips (152 mm / giây). Thiết kế cho phép máy đặt cố định tại quầy hoặc di chuyển mọi nơi với các ứng dụng di động để phù hợp với mục đích sử dụng.
  • In nhiệt : Trực tiếp(Direct Thermal)
  • Độ phân giải 203 dpi .
  • Tốc độ in: 6 ips (152 mm/s)
  • Bộ nhớ: 64 MB SDRAM, 128 MB Flash.
  • Tablet: 1GB RAM, 8GB Flash, 8inch IPS TFT LCD (800 x 1280) Android 7.0
  • Khổ in tối đa 108 mm - chiều dài nhãn 30 - 1000mm.
  • Khổ giấy : 15– 118 mm.
  • Cổng giao tiếp Tablet: 2 USB Host (bàn phím/scanner) + Ethernet + WLAN² + Bluetooth³
  • Tùy chọn:  Bộ lột nhãn, Dao cắt tự động
  • Bảo hành: máy 36 tháng, bộ phận in(đầu in) 12 tháng.

Máy in mã vạch BIXOLON XQ-843

17.000.000
Máy in mã vạch BIXOLON XQ-843 tích hợp máy tính bảng 8inch cho phép việc in tem nhãn ở bất kỳ đâu và bất kỳ lúc nào. Với khả năng in ấn độc lập giúp nâng cao năng suất, tăng cường tính bảo mật. XQ-843 thuộc dòng in nhiệt trực tiếp khổ 4 inch, độ phân giải 300dpi, máy cho tốc độ in lên đến 4ips (100 mm / giây). Thiết kế cho phép máy đặt cố định tại quầy hoặc di chuyển mọi nơi với các ứng dụng di động để phù hợp với mục đích sử dụng.
  • In nhiệt : Trực tiếp(Direct Thermal)
  • Độ phân giải 300 dpi .
  • Tốc độ in: 4 ips (100 mm/s)
  • Bộ nhớ: 64 MB SDRAM, 128 MB Flash.
  • Tablet: 1GB RAM, 8GB Flash, 8inch IPS TFT LCD (800 x 1280) Android 7.0
  • Khổ in tối đa 105 mm - chiều dài nhãn   1000mm.
  • Khổ giấy : 15– 118 mm.
  • Cổng giao tiếp Tablet: 2 USB Host (bàn phím/scanner) + Ethernet + WLAN² + Bluetooth³
  • Tùy chọn:  Bộ lột nhãn, Dao cắt tự động
  • Bảo hành: máy 36 tháng, bộ phận in(đầu in) 12 tháng.

Máy in mã vạch BIXOLON XT2-40

15.500.000
Máy in mã vạch BIXOLON XT2-40 thuộc dòng máy in công nghiệp tầm trung khổ 4 inch (118mm). XT5-40 được trang bị cổng kết nối USB 2.0 + USB Host + Serial + Ethernet, tốc độ in lên đến 6ips (152mm/s), máy được trang bị màn hình LCD trực quan. Các tùy chọn thêm như: dao cắt, bộ lột nhãn có thể lắp đặt trực tiếp dễ dàng.
  • In nhiệt : Trực tiếp/Gián tiếp (Direct Thermal/ Thermal Transfer)
  • Độ phân giải 203 dpi .
  • Tốc độ in: 6 ips (152 mm/s)
  • Bộ nhớ: 32MB SDRAM, 128MB Flash.
  • Khổ in tối đa 108 mm - 3999mm.
  • Khổ giấy : 25.4 – 118 mm .
  • Ruy băng mực: Wax, Wax / Resin, Resin, Outside, Inside 
  • Kích thước ruy băng: 50 ~ 110 mm x450m, lõi: 25.4mm
  • Đường kính cuộn giấy tối đa: 203 mm.
  • Đường kính lõi giấy: 25.4 mm - 76.2mm.
  • Cổng giao tiếp: USB 2.0 + USB Host + Serial + Ethernet
  • Kích thướt (rộng x dài x cao): 259 x 429 x 277 mm
  • Trọng lượng: 10.9kg (24.03 lbs.)
Tùy chọn: Dao cắt tự động, Bộ lột nhãn
  • Bảo hành: máy 36 tháng, bộ phận in(đầu in) 12 tháng.

Máy in mã vạch BIXOLON XT2-43

17.500.000
Máy in mã vạch BIXOLON XT2-43 thuộc dòng máy in công nghiệp tầm trung khổ 4 inch (118mm). XT5-43 được trang bị cổng kết nối USB 2.0 + USB Host + Serial + Ethernet, tốc độ in lên đến 4ips (102mm/s), máy được trang bị màn hình LCD trực quan. Các tùy chọn thêm như: dao cắt, bộ lột nhãn có thể lắp đặt trực tiếp dễ dàng.
  • In nhiệt : Trực tiếp/Gián tiếp (Direct Thermal/ Thermal Transfer)
  • Độ phân giải 300 dpi .
  • Tốc độ in: 4 ips (102 mm/s)
  • Bộ nhớ: 32MB SDRAM, 128MB Flash.
  • Khổ in tối đa 105.7 mm - 1859mm.
  • Khổ giấy : 25.4 – 118 mm .
  • Ruy băng mực: Wax, Wax / Resin, Resin, Outside, Inside 
  • Kích thước ruy băng: 50 ~ 110 mm x450m, lõi: 25.4mm
  • Đường kính cuộn giấy tối đa: 203 mm.
  • Đường kính lõi giấy: 25.4 mm - 76.2mm.
  • Cổng giao tiếp: USB 2.0 + USB Host + Serial + Ethernet
  • Kích thướt (rộng x dài x cao): 259 x 429 x 277 mm
  • Trọng lượng: 10.9kg (24.03 lbs.)
Tùy chọn: Dao cắt tự động, Bộ lột nhãn
  • Bảo hành: máy 36 tháng, bộ phận in(đầu in) 12 tháng.

Máy in mã vạch BIXOLON XT5-40

19.500.000
Máy in mã vạch BIXOLON XT5-40 thuộc dòng máy in công nghiệp tầm trung khổ 4 inch (114mm) hỗ trợ UHF với Khả năng mã hóa và in RFID. XT5-40 được trang bị thêm cổng kết nối USB host và kết nối không dây: Wifi, Bluetooth, ethernet tốc độ cao (1Gb)  và tốc độ in lên đến 14 ips (356mm / giây). Máy được trang bị màn hình LCD cảm ứng 3.5 inch hoặc 4.3 inch giúp thao tác cài đặt trực quan và nhanh chóng.
  • In nhiệt : Trực tiếp/Gián tiếp (Direct Thermal/ Thermal Transfer)
  • Độ phân giải 203 dpi .
  • Tốc độ in: 14 ips (356 mm/s)
  • Bộ nhớ: 512MB SDRAM, 512MB Flash.
  • Khổ in tối đa 104 mm - 4000mm.
  • Khổ giấy : 25 – 114 mm .
  • Ruy băng mực: Wax, Wax / Resin, Resin, Outside, Inside 
  • Kích thước ruy băng: 50 ~ 110 mm x450m, lõi: 25.4mm
  • Đường kính cuộn giấy tối đa: 203 mm.
  • Đường kính lõi giấy: 38.1 mm - 76.2mm.
  • Cổng giao tiếp: USB + Serial + Ethernet¹ + 2 USB Host ports
    • Tùy chọn:
      • Ethernet¹: 10/100/1000Mbps (1Gbps) WLAN²: Built-in type, 802.11a/b/g/n WLAN³: USB dongle type, 802.11a/b/g/n (Optional) Bluetooth³: Built-in type, MFi iAP2 certified
Tùy chọn: Dao cắt tự động, Bộ lột nhãn, Khung treo giấy mở rộng, RFID, LCD, Bộ quấn nhãn
  • Bảo hành: máy 36 tháng, bộ phận in(đầu in) 12 tháng.

Máy in mã vạch BIXOLON XT5-43

20.500.000
Máy in mã vạch BIXOLON XT5-43 thuộc dòng máy in công nghiệp tầm trung khổ 4 inch (114mm) hỗ trợ UHF với Khả năng mã hóa và in RFID. XT5-43 được trang bị thêm cổng kết nối USB host và kết nối không dây: Wifi, Bluetooth, ethernet tốc độ cao (1Gb)  và tốc độ in lên đến 10 ips (254mm / giây). Máy được trang bị màn hình LCD cảm ứng 3.5 inch hoặc 4.3 inch giúp thao tác cài đặt trực quan và nhanh chóng.
  • In nhiệt : Trực tiếp/Gián tiếp (Direct Thermal/ Thermal Transfer)
  • Độ phân giải 300 dpi .
  • Tốc độ in: 10 ips (254 mm/s)
  • Bộ nhớ: 512MB SDRAM, 512MB Flash.
  • Khổ in tối đa 105.7 mm - 2500mm.
  • Khổ giấy : 25 – 114 mm .
  • Ruy băng mực: Wax, Wax / Resin, Resin, Outside, Inside 
  • Kích thước ruy băng: 50 ~ 110 mm x450m, lõi: 25.4mm
  • Đường kính cuộn giấy tối đa: 203 mm.
  • Đường kính lõi giấy: 38.1 mm - 76.2mm.
  • Cổng giao tiếp: USB + Serial + Ethernet¹ + 2 USB Host ports
    • Tùy chọn:
      • Ethernet¹: 10/100/1000Mbps (1Gbps) WLAN²: Built-in type, 802.11a/b/g/n WLAN³: USB dongle type, 802.11a/b/g/n (Optional) Bluetooth³: Built-in type, MFi iAP2 certified
Tùy chọn: Dao cắt tự động, Bộ lột nhãn, Khung treo giấy mở rộng, RFID, LCD, Bộ quấn nhãn
  • Bảo hành: máy 36 tháng, bộ phận in(đầu in) 12 tháng.