BIXOLON VIỆT NAM
  • Mobile
  • POS
  • Label
  • Linerless
  • Tải Driver & hỗ trợ kỹ thuật
    • Tải Driver
    • Video hướng dẫn
    • Hỗ trợ kỹ thuật
BIXOLON VIỆT NAM
Menu
-16%
may-in-ma-vach-bixolon-XT2-40-xt2-43
may-in-ma-vach-bixolon-XT2-40-xt2-43
may-in-ma-vach-bixolon-XT2-40-xt2-43
Click to enlarge
Home » BIXOLON VIỆT NAM » Máy in mã vạch » Máy in mã vạch BIXOLON XT2-40
Previous product
may-in-ma-vach-bixolon-XT5-40-43-46
Máy in mã vạch BIXOLON XT5-46 43.500.000₫ 35.500.000₫
Back to products
Next product
may-in-ma-vach-bixolon-XT2-40-xt2-43
Máy in mã vạch BIXOLON XT2-43 19.500.000₫ 17.500.000₫

Máy in mã vạch BIXOLON XT2-40

18.500.000₫ 15.500.000₫

Máy in mã vạch BIXOLON XT2-40 thuộc dòng máy in công nghiệp tầm trung khổ 4 inch (118mm). XT5-40 được trang bị cổng kết nối USB 2.0 + USB Host + Serial + Ethernet, tốc độ in lên đến 6ips (152mm/s), máy được trang bị màn hình LCD trực quan. Các tùy chọn thêm như: dao cắt, bộ lột nhãn có thể lắp đặt trực tiếp dễ dàng.

  • In nhiệt : Trực tiếp/Gián tiếp (Direct Thermal/ Thermal Transfer)
  • Độ phân giải 203 dpi .
  • Tốc độ in: 6 ips (152 mm/s)
  • Bộ nhớ: 32MB SDRAM, 128MB Flash.
  • Khổ in tối đa 108 mm – 3999mm.
  • Khổ giấy : 25.4 – 118 mm .
  • Ruy băng mực: Wax, Wax / Resin, Resin, Outside, Inside 
  • Kích thước ruy băng: 50 ~ 110 mm x450m, lõi: 25.4mm
  • Đường kính cuộn giấy tối đa: 203 mm.
  • Đường kính lõi giấy: 25.4 mm – 76.2mm.
  • Cổng giao tiếp: USB 2.0 + USB Host + Serial + Ethernet
  • Kích thướt (rộng x dài x cao): 259 x 429 x 277 mm
  • Trọng lượng: 10.9kg (24.03 lbs.)

Tùy chọn: Dao cắt tự động, Bộ lột nhãn

  • Bảo hành: máy 36 tháng, bộ phận in(đầu in) 12 tháng.
thêm vào so sánh
Add to wishlist
Mã: XT2-40 Danh mục: Máy in mã vạch Từ khóa: BIXOLON XT2-40, Máy in mã vạch, Máy in mã vạch BIXOLON XT2-40, XT2-40
  • Mô tả
  • THÔNG SỐ KỸ THUẬT
  • SKUs
  • TẢI DRIVER
  • VIDEO HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG
Mô tả
5 / 5 ( 16815 bình chọn )

Máy in mã vạch BIXOLON XT2-40

Máy in mã vạch BIXOLON XT2-40 thuộc dòng máy in công nghiệp tầm trung khổ 4 inch (118mm). XT5-40 được trang bị cổng kết nối USB 2.0 + USB Host + Serial + Ethernet, tốc độ in lên đến 6ips (152mm/s) lý tưởng cho giải pháp in nhãn hiệu suất cao với chi phí tối thiểu. Với tùy chọn độ phân giải lên đến 300dpi cho độ nét cao, đồng thời máy được trang bị màn hình LCD trực quan. Các tùy chọn thêm như: dao cắt, bộ lột nhãn có thể lắp đặt trực tiếp dễ dàng.

THÔNG SỐ CƠ BẢN

  • In nhiệt : Trực tiếp/Gián tiếp (Direct Thermal/ Thermal Transfer)
  • Độ phân giải 203 dpi .
  • Tốc độ in: 6 ips (152 mm/s)
  • Bộ nhớ: 32MB SDRAM, 128MB Flash.
  • Khổ in tối đa 108 mm – 3999mm.
  • Loại giấy: Gap, Black Mark, Notch, Continuous, Fan-Fold.
  • Khổ giấy : 25.4 – 118 mm .
  • Ruy băng mực: Wax, Wax / Resin, Resin, Outside, Inside 
  • Kích thước ruy băng: 50 ~ 110 mm x450m, lõi: 25.4mm
  • Đường kính cuộn giấy tối đa: 203 mm.
  • Đường kính lõi giấy: 25.4 mm – 76.2mm.
  • Cổng giao tiếp: USB 2.0 + USB Host + Serial + Ethernet
  • Kích thướt (rộng x dài x cao): 259 x 429 x 277 mm
  • Trọng lượng: 10.9kg (24.03 lbs.)

Tùy chọn: Dao cắt tự động, Bộ lột nhãn

may-in-ma-vach-bixolon-XT2-40-xt2-43

TÍNH NĂNG NỔI BẬT CỦA MÁY IN MÃ VẠCH BIXOLON XT2-40

may-in-ma-vach-bixolon-XT2-40-43
Hiệu suất cao
  • Tốc độ in lên đến 6 ips (152 mm / giây)
  • Hoàn toàn tương thích với các ngôn ngữ lập trình hàng đầu thị trường: BZPL, BEPL
  • Hỗ trợ USB 2.0 + USB host + Serial + Ethernet
  • Tùy chọn độ phân giải 203 hoặc 300 dpi
may-in-ma-vach-bixolon-XT2-40-43
Thiết kế nhỏ gọn và trực quan
  • Kích thước nhỏ: 259 x 429 x 277 mm (10,19 x 16,89 x 10,9 inch)
  • 2.4 inch LCD TFT đầy đủ màu tiêu chuẩn để hoạt động hiệu quả
  • Các tùy chọn dao cắt và bộ lột nhãn dễ dàng trang bị thêm
may-in-ma-vach-bixolon-XT2-40-43
Sự tiện lợi của người dùng vượt trội
  • Hỗ trợ các nhãn in rộng từ 25,4 ~ 118 mm.
  • Có thể gắn giấy bên ngoài
  • Cảm biến máy in có thể điều chỉnh theo từng loại giấy

ỨNG DỤNG CỦA MÁY IN MÃ VẠCH BIXOLON XT2-40

KHO XƯỞNG

BÁN LẺ

SẢN XUẤT

may-in-ma-vach-bixolon

T&L

Y TẾ

TEM NHÃN

  • DRIVER WINDOWS - BIXOLON XT2-40 - EURO
  • DRIVER WINDOWS - BIXOLON XT2-40 - SEAGULL

ỨNG DỤNG

  • Phần mềm thiết kế tem/nhãn LabelArtist-II
  • Phần mềm thiết kế tem/nhãn BARTENDER ULTRA LITE cho máy in BIXOLON
  • Phần mềm in tem cho android
  • Phần mềm in tem trên IOS
  • TOOL CẤU HÌNH
  • CẤU HÌNH INTERNET

TÀI LIỆU

  •  TÀI LIỆU QUẢNG CÁO
  •  User Manual_XT2-40
THÔNG SỐ KỸ THUẬT

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

MÁY IN MÃ VẠCH BIXOLON XT2-40

Thông số máy in

Phương thức in:

In nhiệt trực tiếp/Gián tiếp

Tốc độ in:
  • XT2-40 : 6 ips (152 mm/s)
  • XT2-43 : 4 ips (100 mm/s)
Độ phân giải:
  • XT2-40 : 203 dpi
  • XT2-43 : 300 dpi
Bề rộng khổ in:
  • XT2-40 : 108 mm
  • XT2-43 : 105.7 mm
Chiều dài khổ in:
  • XT2-40 : 4mm ~ 3999 mm
  • XT2-43 : 4 mm ~ 1859 mm
Cảm biến:

Transmissive(Adjustable),
Reflective (Adjustable), Ribbon-End,
Head open

Đặc điểm giấy

Loại giấy:

Gap, Black Mark, Notch, Continuous, Fan-Fold

Độ rộng giấy:

25.4 ~ 118 mm

Đường kính cuộn giấy:

203 mm

Độ dày giấy:

0.076 ~ 0.25 mm

Đường kính lõi trong:

25.4 ~ 76.2 mm

Đặc điểm ruy băng mực

Loại Ribbon:

Wax, Wax/Resin, Resin, Outside, Inside

Chiều rộng Ribbon:

30 ~ 110 mm

Chiều dài Ribbon:

Lên đến 450 m

Đường kính lõi trong:

25.4 mm

Thông số vật lý

Kích thướt (WxDxH):

259 x 429 x 277 mm

Trọng lượng:

10.9kg (24.03 lbs.)

Display

2.4 inch Color TFT LCD

Năng lượng:
  • Chứng nhận Energy Star
  • Nguồn Adaptor 100-120V/200-240V AC, 50/60Hz

Hiệu suất

Bộ nhớ:

32 MB SDRAM, 128MB Flash

Cổng kết nối:
      • USB 2.0 + USB Host + Serial + Ethernet

————————————————————–
Ethernet¹: 10/100Mbps

Môi trường

Nhiệt độ:

Hoạt động: 5 ~ 40℃ (32 ~ 104℉)
Lưu trữ: -20 ~ 60℃ (-4 ~ 140℉)

Độ ẩm:

Hoạt động: 20 ~ 85% RH
Lưu trữ: 10 ~ 90% RH

Fonts / Graphics / Symbologies

Fonts

Bitmap Fonts (BZPL, BEPL) /
Scalable Fonts (BZPL)

Graphics

Supporting graphics, formats and logos

Barcode Symbologies

1D: China Postal Code, Codabar, Code 11,
Code 32,Code 39, Code 93,
Code 128 (subset A, B, C), EAN-8, EAN-13,
EAN 8/13 (with 2 & 5 digits extension),
EAN 128, FIM, German Post Code,
GS1 DataBar, HIBC, Industrial 2 of 5,
Interleaved 2-of-5 (I 2 of 5),
Interleaved 2- o-f 5 with Shipping Bearer
Bars, ISBT – 128, ITF 14, Japanese Postnet,
Logmars, MSI, Postnet, Plessey,
Planet 11 & 13 digit, RPS 128,
Random Weight, Standard 2 of 5,
Telepen, UPC-A, UPC-E, UPC-A and UPC-E
with EAN 2 or 5 digit extension, UCC 128,
UCC/EAN-128 K-Mart
2D: Aztec code, Code 49, Codablock F,
Datamatrix code, MaxiCode, Micro PDF417,
Micro QR code, PDF417,QR code, TLC 39

Phụ kiện

Tùy chọn:
  • Bộ lột nhãn
  • External Paper Supply
  • Dao cắt
SKUs

SKUs

TẢI DRIVER

TẢI DRIVER

  • DRIVER WINDOWS - MÁY IN MÃ VẠCH BIXOLON XT2-40 - EURO
  • DRIVER WINDOWS - MÁY IN MÃ VẠCH BIXOLON XT2-40 - SEAGULL

ỨNG DỤNG

  • Phần mềm thiết kế tem/nhãn LabelArtist-II
  • Phần mềm thiết kế tem/nhãn BARTENDER ULTRA LITE cho máy in BIXOLON
  • Phần mềm in tem cho android
  • Phần mềm in tem trên IOS
  • TOOL CẤU HÌNH
  • CẤU HÌNH INTERNET

TÀI LIỆU

  •  TÀI LIỆU QUẢNG CÁO
  •  User Manual_XT2-40
VIDEO HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG

VIDEO HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG

HƯỚNG DẪN GẮN DECAL VÀ RUY BĂNG MỰC

HƯỚNG DẪN THAY RUY BĂNG MỰC

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Máy in mã vạch BIXOLON XT2-40” Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

You have to be logged in to be able to add photos to your review.

Sản phẩm tương tự

-15%
may-in-ma-vach-bixolon-slp-tx400-tx403
may-in-ma-vach-bixolon-slp-tx400-tx403
Close

Máy in mã vạch BIXOLON SLP TX400

5.500.000₫ 4.700.000₫
Máy in mã vạch BIXOLON SLP TX400 thuộc dòng máy in để bàn khổ 4 inch (112mm). SLP-TX400 series gồm 2 model với độ phân giải tương ứng: TX400 (203 dpi), TX403 (300dpi). Với tốc độ in 7ips (178mm/s), khổ in tối đa lên đến 108mm, SLP-TX400 đáp ứng tất cả các nhu cầu tem nhãn cho ngành hàng: Bán lẻ, Chăm sóc sức khỏe, Sản xuất...
  • In nhiệt : Trực tiếp / Gián tiếp (Direct/ Transfer)
  • Độ phân giải 203 dpi .
  • Tốc độ in: 7 ips (178 mm/s)
  • Bộ nhớ: 64 MB SDRAM, 128 MB Flash.
  • Khổ in tối đa 108 mm.
  • Khổ giấy : 25 – 112 mm .
  • Cổng giao tiếp: USB + Serial + Paralell.
    • Tùy chọn: Ethernet, WLAN,  Bluetooth
  • Bảo hành: máy 36 tháng, bộ phận in(đầu in) 12 tháng.
Add to wishlist
Quick view
-9%
may-in-ma-vach-bixolon-xl5-40-43
may-in-ma-vach-bixolon-xl5-40-43
Close

Máy in mã vạch BIXOLON XL5-43

17.500.000₫ 16.000.000₫
Máy in mã vạch BIXOLON XL5-43 thuộc dòng máy in nhãn không đế lót khổ 4 inch (110mm) độc quyền đầu tiên trên thế giới của BIXOLON. XL5-43 với độ phân giải 300dpi, máy cho tốc độ in lên đến 5ips (127 mm / giây). Điểm nổi bật đến từ giải pháp nhãn không đế lót, chiều dài nhãn in được linh hoạt giúp cắt giảm chi phí vận hành. Ngoài ra giải pháp này xanh hơn - không đế lót - không rác thải - thân thiện với môi trường, và an toàn hơn - không đế lót silicone - giảm nguy cơ trơn trượt ở nơi sản xuất. Với màn hình LCD tùy chọn giúp máy hiện đại và thân thiện hơn với người dùng.
  • In nhiệt : Trực tiếp(Direct Thermal)
  • Độ phân giải 300 dpi .
  • Tốc độ in: 5 ips (127 mm/s)
  • Bộ nhớ: 64 MB SDRAM, 128 MB Flash.
  • Khổ in tối đa 105.7 mm - chiều dài nhãn 30 - 1000mm.
  • Loại giấy: Gap, Black Mark, Notch, Continuous, Fan-Fold.
  • Khổ giấy : 20 – 114 mm.
  • Cổng giao tiếp: USB + USB host , Tùy chọn:  Ethernet + WLAN¹ + Bluetooth²
  • Tùy chọn: Dao cắt tự động
  • Bảo hành: máy 36 tháng, bộ phận in(đầu in) 12 tháng.
Add to wishlist
Quick view
-7%
may-in-ma-vach-bixolon-slp-tx220-tx223
may-in-ma-vach-bixolon-slp-tx220-tx223
Close

Máy in mã vạch BIXOLON SLP-TX220

5.500.000₫ 5.100.000₫
Máy in mã vạch BIXOLON SLP-TX220 thuộc dòng máy in nhiệt để bàn tầm trung khổ 2 inch (60mm). SLP-TX220 được thiết kế nhỏ gọn, phù hợp cho môi trường làm việc với không gian hạn chế. SLP-TX220 có tốc độ in lên đến 6ips (152mm/s), khổ in tối đa lên đến 56.9mm. Với tùy chọn không dây, cho phép kết nối với các thiết bị di dộng dễ dàng.
  • In nhiệt : Trực tiếp/Gián tiếp (Direct Thermal/ Thermal Transfer)
  • Độ phân giải 203 dpi .
  • Tốc độ in: 6 ips (152 mm/s)
  • Bộ nhớ: 64 MB SDRAM, 128 MB Flash.
  • Khổ in tối đa 56.9 mm - chiều dài nhãn tối đa 2000mm.
  • Khổ giấy : 15 – 60 mm .
  • Kích thước ruy băng: 58 mm x74m, lõi: 12.5mm
  • Cổng giao tiếp: USB + Serial
  • Tùy chọn: Dao cắt tự động, Bộ lột nhãn, WLAN Dongle , Bluetooth
  • Bảo hành: máy 36 tháng, bộ phận in(đầu in) 12 tháng.
Add to wishlist
Quick view
-35%
May-in-ma-vach-BIXOLON-xd3-40d-xd3-40t
May-in-ma-vach-BIXOLON-xd3-40d-xd3-40t
Close

Máy in mã vạch BIXOLON XD3-40d

5.500.000₫ 3.550.000₫
Máy in mã vạch BIXOLON XD3-40d thuộc dòng máy in nhiệt trực tiếp để bàn tầm trung khổ 4 inch (118mm). Với tông màu cam-đen nổi bật của thương hiệu BIXOLON. Thân máy được thiết kế nhỏ gọn, bền bỉ, linh hoạt. Với các tùy chọn có thể trang bị thêm dễ dàng, mang đến một sản phẩm máy in nhiệt đáp ứng tối đa các nhu cầu in ấn với mức chi phí tiết kiệm.
  • In nhiệt : Trực tiếp (Direct Thermal)
  • Độ phân giải 203 dpi .
  • Tốc độ in: 5 ips (127 mm/s)
  • Bộ nhớ: 64 MB SDRAM, 128 MB Flash.
  • Khổ in tối đa 104 mm - 1000m.
  • Loại giấy: Gap, Black Mark, Notch, Continuous, Fan-Fold.
  • Khổ giấy : 15 – 118 mm .
  • Cổng giao tiếp:
    • Chuẩn: USB.
    • Tùy chọn: USB +Serial+ Ethernet
  • Tùy chọn: Bộ lột nhãn, Khung treo giấy mở rộng
  • Bảo hành: máy 36 tháng, bộ phận in(đầu in) 12 tháng.
Add to wishlist
Quick view
-3%
may-in-ma-vach-bixolon-xq-840-xq-843
may-in-ma-vach-bixolon-xq-840-xq-843
Close

Máy in mã vạch BIXOLON XQ-843

17.500.000₫ 17.000.000₫
Máy in mã vạch BIXOLON XQ-843 tích hợp máy tính bảng 8inch cho phép việc in tem nhãn ở bất kỳ đâu và bất kỳ lúc nào. Với khả năng in ấn độc lập giúp nâng cao năng suất, tăng cường tính bảo mật. XQ-843 thuộc dòng in nhiệt trực tiếp khổ 4 inch, độ phân giải 300dpi, máy cho tốc độ in lên đến 4ips (100 mm / giây). Thiết kế cho phép máy đặt cố định tại quầy hoặc di chuyển mọi nơi với các ứng dụng di động để phù hợp với mục đích sử dụng.
  • In nhiệt : Trực tiếp(Direct Thermal)
  • Độ phân giải 300 dpi .
  • Tốc độ in: 4 ips (100 mm/s)
  • Bộ nhớ: 64 MB SDRAM, 128 MB Flash.
  • Tablet: 1GB RAM, 8GB Flash, 8inch IPS TFT LCD (800 x 1280) Android 7.0
  • Khổ in tối đa 105 mm - chiều dài nhãn   1000mm.
  • Khổ giấy : 15– 118 mm.
  • Cổng giao tiếp Tablet: 2 USB Host (bàn phím/scanner) + Ethernet + WLAN² + Bluetooth³
  • Tùy chọn:  Bộ lột nhãn, Dao cắt tự động
  • Bảo hành: máy 36 tháng, bộ phận in(đầu in) 12 tháng.
Add to wishlist
Quick view
-13%
may-in-ma-vach-bixolon-xd5-40d-xd5-43d
may-in-ma-vach-bixolon-xd5-40d-xd5-43d
Close

Máy in mã vạch BIXOLON XD5-40d

7.500.000₫ 6.500.000₫
Máy in mã vạch BIXOLON XD5-40d thuộc dòng máy in nhiệt trực tiếp để bàn tầm trung khổ 4 inch (118mm). Dòng XD5 hỗ trợ UHF với Khả năng mã hóa và in RFID, cài đặt và bảo trì dễ dàng. Máy in mã vạch BIXOLON XD5-40d có tốc độ in lên đến 7ips (178mm/s), khổ in tối đa lên đến 108mm. Với tùy chọn không dây, cho phép kết nối với các thiết bị di dộng dễ dàng. Tùy chọn màn hình LCD trực quan.
  • In nhiệt : Trực tiếp (Direct Thermal)
  • Độ phân giải 203 dpi .
  • Tốc độ in: 7 ips (178 mm/s)
  • Bộ nhớ: 64 MB SDRAM, 128 MB Flash.
  • Khổ in tối đa 108 mm - 1000m.
  • Khổ giấy : 15 – 118 mm .
  • Cổng giao tiếp:
    • Chuẩn: USB + USB Host
    • Tùy chọn: Serial, Ethernet, Wifi, Bluetooth (WLAN: 802.11a/b/g/n (Infrastructure, Ad-hoc, Wi-Fi Direct, SoftAP) - WEP40/104, WPA1/2 (PSK, EAP) Bluetooth: V5.0 (MFi certified)
  • Tùy chọn: Dao cắt tự động, Bộ lột nhãn, Khung treo giấy mở rộng, RFID, màn hình LCD
  • Bảo hành: máy 36 tháng, bộ phận in(đầu in) 12 tháng.
Add to wishlist
Quick view
-18%
may-in-ma-vach-bixolon-XT5-40-43-46
may-in-ma-vach-bixolon-XT5-40-43-46
Close

Máy in mã vạch BIXOLON XT5-46

43.500.000₫ 35.500.000₫
Máy in mã vạch BIXOLON XT5-46 thuộc dòng máy in công nghiệp tầm trung khổ 4 inch (114mm) hỗ trợ UHF với Khả năng mã hóa và in RFID. XT5-46 được trang bị thêm cổng kết nối USB host và kết nối không dây: Wifi, Bluetooth, ethernet tốc độ cao (1Gb)  và tốc độ in lên đến 5 ips (127mm / giây). Máy được trang bị màn hình LCD cảm ứng 3.5 inch hoặc 4.3 inch giúp thao tác cài đặt trực quan và nhanh chóng.
  • In nhiệt : Trực tiếp/Gián tiếp (Direct Thermal/ Thermal Transfer)
  • Độ phân giải 600 dpi .
  • Tốc độ in: 5 ips (127 mm/s)
  • Bộ nhớ: 512MB SDRAM, 512MB Flash.
  • Khổ in tối đa 105.6 mm - 1000mm.
  • Khổ giấy : 25 – 114 mm .
  • Ruy băng mực: Wax, Wax / Resin, Resin, Outside, Inside 
  • Kích thước ruy băng: 50 ~ 110 mm x450m, lõi: 25.4mm
  • Đường kính cuộn giấy tối đa: 203 mm.
  • Đường kính lõi giấy: 38.1 mm - 76.2mm.
  • Cổng giao tiếp: USB + Serial + Ethernet¹ + 2 USB Host ports
    • Tùy chọn:
      • Ethernet¹: 10/100/1000Mbps (1Gbps) WLAN²: Built-in type, 802.11a/b/g/n WLAN³: USB dongle type, 802.11a/b/g/n (Optional) Bluetooth³: Built-in type, MFi iAP2 certified
Tùy chọn: Dao cắt tự động, Bộ lột nhãn, Khung treo giấy mở rộng, RFID, LCD, Bộ quấn nhãn
  • Bảo hành: máy 36 tháng, bộ phận in(đầu in) 12 tháng.
Add to wishlist
Quick view
-12%
May-in-ma-vach-BIXOLON-SLP-TX403
May-in-ma-vach-BIXOLON-SLP-TX403
Close

Máy in mã vạch BIXOLON SLP TX403

6.500.000₫ 5.700.000₫
Máy in mã vạch BIXOLON SLP TX403 thuộc dòng máy in để bàn khổ 4 inch (112mm). SLP-TX400 series gồm 2 model với độ phân giải tương ứng: TX400 (203 dpi), TX403 (300dpi). Với tốc độ in 5ips (127mm/s), khổ in tối đa lên đến 105mm, SLP-TX403 đáp ứng tất cả các nhu cầu tem nhãn cho ngành hàng: Bán lẻ, Chăm sóc sức khỏe, Sản xuất...
  • In nhiệt : Trực tiếp / Gián tiếp (Direct/ Transfer)
  • Độ phân giải 300 dpi .
  • Tốc độ in: 5 ips (127 mm/s)
  • Bộ nhớ: 64 MB SDRAM, 128 MB Flash.
  • Khổ in tối đa 105.7 mm.
  • Khổ giấy : 25 – 112 mm .
  • Cổng giao tiếp: USB + Serial + Paralell.
    • Tùy chọn: Ethernet, WLAN,  Bluetooth
  • Bảo hành: máy 36 tháng, bộ phận in(đầu in) 12 tháng.
Add to wishlist
Quick view
  • Mobile
  • POS
  • Label
  • Linerless
  • Tải Driver & hỗ trợ kỹ thuật
    • Tải Driver
    • Video hướng dẫn
    • Hỗ trợ kỹ thuật
may-in-ma-vach-bixolon-XT2-40-xt2-43

Máy in mã vạch BIXOLON XT2-40

18.500.000₫ 15.500.000₫
Add to wishlist
Start typing to see products you are looking for.
0938827139